Viện nghiên cứu Quản trị kinh doanh UCI
27 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đakao, Quận 1.
Điện thoại: (08) 627.65.771, Fax: (08) 39.118.907
Web: www.uci.vn
> Chị Vy
> 0918.867.052
II | | KHÓA ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG | ||||
1 | QAC | Chuyên gia Đánh giá - Kiểm soát Chất lượng Quality Auditor - Controller | 24 | 96 | 6.600.000 | 5.940.000 |
2 | LA | Đánh giá viên trưởng Lead Auditor | 20 | 80 | 5.500.000 | 4.950.000 |
3 | IA | Đánh giá viên nội bộ Internal Auditor | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
4 | AISO9 | Nhận thức HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 Awareness ISO 9001:2008 | 06 | 24 | 1.650.000 | 1.485.000 |
5 | WAISO9 | Kỹ năng soạn thảo và áp dụng HTQLCL theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008 Writing and Applying ISO 9001:2008 | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
6 | AISO14 | Nhận thức HTQL Môi trường ISO 14001: 2005 Awareness and Applying ISO 14001:2005 | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
7 | WAISO14 | Kỹ năng soạn thảo và áp dụng HTQL Môi trường ISO 14001: 2005 Writing and Applying ISO 14001:2005 | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
8 | OHSAS | Hệ thống Quản lý An toàn & Sức khỏe Nghề nghiệp: OHSAS 18001: 2007 Occupational Health & Safety Assessment Series | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
9 | ISO22 | Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm: ISO 22000 & HACCP Good safety Management Systems: ISO 22000 | 06 | 24 | 1.650.000 | 1.485.000 |
10 | ISO19 | Đánh giá Hệ thống quản lý chất lượng & Môi trường: ISO 19011: 2003 Quality & Environmental Management Systems Auditing | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
11 | IMS | Tích hợp các Hệ thống Quản lý Chất lượng Integrated Management Systems | 06 | 24 | 1.650.000 | 1.485.000 |
12 | TQM | Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
13 | 07S | 7 Công cụ kiểm soát chất lượng bằng PP thống kê 7 Công cụ mới trong quản lý | 06 | 24 | 1.650.000 | 1.485.000 |
14 | LM | Lean management (LM) | 08 | 32 | 2.200.000 | 1.980.000 |
15 | 6Sig | 6 Sigma | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
16 | Kaiz | Kaizen | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
17 | 5s | 5-S trong văn phòng | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
18 | AQ | Nhận thức nền tảng về quản lý chất lượng Awareness Quality | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
19 | QCC | Kỹ năng thực hành nhóm chất lượng QCC | 06 | 24 | 1.650.000 | 1.485.000 |
20 | KPs | Đo lường hiệu suất công việc theo KPIs | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
21 | BSc | Kỹ năng thực hành quản lý hệ thống theo mô hình Balanced Scorecard | 04 | 16 | 1.100.000 | 990.000 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét